12/31/2009

一些目前食品的採購價格

113_14862

STT

Tên hàng 品名

Giá vnd/kg

Hàng gà 雞肉, thịt 肉類

1

雞肉

28,000

2

Nạc dăm

豬瘦肉

50,000

3

Ba gọi

豬三層肉

48,000

4

Thịt xay

豬絞肉

45,000

Hàng rau 蔬菜, củ 根莖類, quả 果類

1

Bạc hà

薄荷

5,000

2

Bắp cải

包心菜

6,500

3

Bầu

葫蘆瓜

5,000

4

Bí xanh

青瓜

6,500

5

Bí đỏ

南瓜

6,500

6

Cà chua

蕃茄

6,500

7

Cà rốt

紅羅蔔

12,000

8

Cà tím

紫茄子

6,500

9

Cài chua

酸菜

7,000

10

Cải ngọt

芥菜

6,000

11

Cải xanh

青菜

6,000

12

Cải thảo

小白菜

7,000

13

Củ cải trắng

白蘿蔔

5,500

14

Đậu bắp

豆苗

8,000

15

Đậu đũa

莢豆

6,500

16

Dưa leo

黃瓜

6,000

17

Giá

豆芽

6,000

18

Hành tây

洋蔥

9,000

19

Hẹ lá

韭菜

9,000

20

Khổ qua

苦瓜

7,000

21

Khoai mở

馬鈴薯

6,500

22

Mắm thái chay

齋菜(泰國魚醬)

35,000

23

Nấm rơm

草菇

30,000

24

Măng tươi

竹筍

18,000

25

Rau má

積雪草

6,000

26

Rau muốn

空心菜

6,000

27

Su su

佛手瓜

6,000

28

Thơm

鳳梨

6500

29

Mí căn các loại

各類麵筋

30000

30

Rau ngót

岳菜

7000

31

Rau mồng tơi

落葵菜

4500

32

Rau dền

莧菜

2800

33

Tần ô

茼蒿菜

9000

Hàng gạo 米類

1

Gạo

香米

9,200

Hàng gas 燃料類

1

Gas (45kg)

瓦斯

17,151

Hàng cá 魚類

1

Cá ngân

銀魚

26,250

2

Cá bạc má

白腮魚

26,000

3

Cá tráo

大眼魚

26,000

4

Cá basa

巴沙魚

25,000

5

Cá hường

紅魚

24,000

6

Cá nục

參魚

24,500

7

Cá rô phi

非洲鯽魚

21,000

8

Cá trê

鯰魚(塘虱)

24,000

Hàng trứng 蛋類

1

Trứng gà

雞蛋

1,400

2

Trứng vịt

鴨蛋

1,800

Hàng khô 雜品 , gia vị 佐料

1

Đường

20,000

2

Muối

4,000

3

Bột ngọt

味精

48,000

4

Dầu ăn

食用油

20,000

5

Nước tương

醬油

2,500

6

Nước mắm

魚露

2,500

7

Nước tẩy

洗漂水

2,500

8

Nước rửa chén

洗碗精

4,800