Where I Wanna Be
MadMac in Vietnam
9/27/2014
3/08/2013
8/10/2012
Vụ biểu diễn bikini trên máy bay / 飛機上的比基尼表演事件
Việc cơ quan chức năng xử phạt hành chính Hãng hàng không VietJetAir 20 triệu
đồng vì biểu diễn bikini trên chuyến bay khai trương tuyến TP.HCM - Cam Ranh vào
ngày 3.8 vừa qua đang dấy lên nhiều luồng tranh cãi trái chiều, vi phạm quy định
nào và đã đến mức xử phạt hay chưa?
為3月8日由HCMC至Cam Ranh新航線開幕,在航程中於機上表演比基尼,相關職能機關行政處罰VietJetAir航空公司2千萬越盾,近來在此事後掀起多股正反的爭辯 ,(這)違反了什麼規定?與已經至於(需要)處罰或還無須(處罰)?
生詞
chức năng:職能
Hãng hàng không:航空公司
chuyến bay:航程
vừa qua:最近/近來
dấy lên:掀起/興起
luồng:股
tranh cãi:爭辯/爭論
trái:相左
đến mức:以至/至於
8/07/2012
Thủ đoạn thẻ tín dụng giả 偽信用卡伎倆
8/06/2012
Điểm thi ĐH cao bất thường 大學考試成績高的異常
Rất nhiều thí sinh có điểm thi tuyển sinh đại học năm nay cao hơn điểm thi môn tương ứng kỳ thi tốt nghiệp THPT mình vừa dự thi trước đó 1 tháng. Đáng chú ý, hiện tượng này chỉ xảy ra ở những bài thi môn tự luận.
今年有相當多考生的大學招生考試成績,高過其自身方於一個月前應考普通高中畢業考所相對應的科目考試成績。值得注意,此現象只發生在許多自選科目的試卷。
生詞:
thí sinh:考生
điểm thi:考試成績
tuyển sinh đại học:大學招生
môn:科目
tương ứng:相應,對應
vừa:剛剛,方才
kỳ thi:期考
tốt nghiệp:畢業
THPT (Trung Học Phổ Thông ):普通高中
dự thi:投考,應考
trước đó:先前,之前
hiện tượng:現象
xảy ra:出現/發生
bài thi:試卷
môn tự luận:自選科目
訂閱:
文章 (Atom)