1. Nghị định số 98/2009/NĐ-CP do Chính Phủ ban hành ngày 30/10/2009 về việc qui định mức lương tối thiểu vùng đối với lao động Việt Nam làm việc cho Doanh nghiệp Việt Nam có vốn đầu tư nước ngoài, cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế và cá nhân nước ngoài tại Việt Nam như sau:
由 政 府 於 2009/10/30日 頒 行 之 第98/2009/NĐ-CP號 有 關 規 定 越 南 勞 動 者 為 越 南 外 資 企 業, 外 國 組 織, 機 關, 國 際 組 織 暨 外 國 個 人 工 作 之 地 區 最 低 薪 資 之 議 定 如 下:
Từ ngày 01/01/2010, mức lương tối thiểu áp dụng đối với doanh nghiệp hoạt động tại:
自 2010/01/01日起, 於 以 下 地 區 活 動 之 企 業 適 用 之 最 低 薪 資 為:
- Vùng I : 1.340.000 đồng/tháng
第 一 地 區 : 1,340,000 越 盾/月
- Vùng II : 1.190.000 đồng/tháng
第 二 地 區 : 1,190,000 越 盾/月
- Vùng III : 1.040.000 đồng/tháng
第 三 地 區 : 1,040,000 越 盾/月
- Vùng IV : 1.000.000 đồng/tháng
第 四 地 區 : 1,000,000 越 盾/月
Nghị định này có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2010.
本 議 定 自 2010/01/01日 起 生 效.
2. Nghị định số 97/2009/NĐ-CPdo Chính Phủ ban hành ngày 30/10/2009 về việc qui định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc ở công ty, doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ hợp tác, trang trại, hộ gia đình, cá nhân và các tổ chức khác của Việt Nam có thuê mướn lao động như sau:
由 政 府 於 2009/10/30日 頒 行 之 第97/2009/NĐ-CP 號 有 關 規 定 於 越 南 有 聘 任 勞 動 之 公 司, 企 業, 合 作 社, 合 作 組,莊 園, 家 庭 戶, 個 人 暨 其 他 組 織 工 作 之 勞 動 者 地 區 最 低 薪 資 之 議 定 如 下:
Từ ngày 01/01/2010, mức lương tối thiểu áp dụng đối với doanh nghiệp hoạt động tại:
自 2010/01/01日 起, 於 以 下 地 區 活 動 之 企 業 適 用 之 最 低 薪 資 為:
- Vùng I : 980.000 đồng/tháng
第 一 地 區 : 980,000 越 盾/月
- Vùng II : 880.000 đồng/tháng
第 二 地 區 : 880,000 越 盾/月
- Vùng III : 810.000 đồng/tháng
第 三 地 區 : 810,000 越 盾/月
- Vùng IV : 730.000 đồng/tháng
第 四 地 區 : 730,000 越 盾/月
Nghị định này có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2010.
本 議 定 自 2010/01/01日 起 生 效.
附錄
規定適用地區最低薪資之區域名冊
(附帶政府2009年10月30日第97/2009/NÑ-CP號議定頒行)
一. 第一地區,包括各區域:
- 屬河內市各郡;
- 屬胡志明市之各郡;
二. 第二地區,包括各區域:
- 屬河內市之國威,石室,丹鳳,懷德,常信,慈廉,清池,朔山,東英,嘉林各縣暨山西市;
- 屬胡志明市之各縣;
- 屬海防市之各郡暨安老,安陽,水源各縣.
- 屬峴港市之各郡,縣.
- 屬芹苴市之各郡.
- 屬廣寧省之下龍市.
- 屬同奈省之隆慶社市,邊和市暨仁澤,隆城,永久,展鵬各縣.
- 屬平陽省之土龍木社市暨順安,宜安,檳桔,新淵各縣;
- 屬巴地-頭頓省之頭頓市,巴地社市暨新城縣.
三. 第三地區,包括各區域:
- 直屬省之各城市(除第二地區所列省屬之各城市);
- 屬河內市之其他各縣;
- 屬北寧省之慈山社市暨安豐,仙游,桂武各縣;
- 屬北江省之安勇,越安各縣;
- 屬廣寧省之宏葡縣;
- 屬興安省之興安社市暨安美,文江,文林,美濠各縣;
- 屬海陽省之四祺,平江,家祿,京門,金城,志鈴,南策,錦暘各縣;
- 屬永福省之福安社市,平川縣;
- 屬海防市之其他各縣;
- 屬廣寧省之錦普,汪密各社市;
- 屬廣南省之大祿,奠盤各縣;
- 屬林同省之保祿社市;
- 屬慶和省之甘界社市;
- 屬西寧省之展鵬縣;
- 屬平福省之同材社市暨同富,滑成各縣
- 屬平陽省之其他各縣;
- 屬同奈省之其他各縣;
- 屬隆安省之新安社市暨芹越,芹督,濱瀝,德和各縣;
- 屬芹苴市之其他各縣;
- 屬巴地-頭頓省之川木,紅地,隆田,周德各縣.
四. 第四地區,包括其餘區域:
11/04/2009
越南政府公告國內及外資企業勞工自明(2010)年1月1日起適用之地區基本薪資額
訂閱:
張貼留言 (Atom)
沒有留言:
張貼留言