10/07/2005

生活越南語 -- 調味品

muối   鹽
xì dầu  醬油
dấm  醋
bột ngọt   味精
mật ong  辣椒
dầu vừng  麻油
mỡ lợn  豬油
dầu hào  蠔油
dầu đậu nành  豆油
dầu sa lát  沙拉油
hương liệu  香料
hồ tiêu   胡椒
hương hồi  茴香
tinh bột   澱粉
mù tạ   芥末
nước mắm   魚露
mắm tôm  蝦醬
gia vị   調味品
đường  糖

沒有留言: