Where I Wanna Be
MadMac in Vietnam
10/07/2005
生活越南語 -- 調味品
muối 鹽
xì dầu 醬油
dấm 醋
bột ngọt 味精
mật ong 辣椒
dầu vừng 麻油
mỡ lợn 豬油
dầu hào 蠔油
dầu đậu nành 豆油
dầu sa lát 沙拉油
hương liệu 香料
hồ tiêu 胡椒
hương hồi 茴香
tinh bột 澱粉
mù tạ 芥末
nước mắm 魚露
mắm tôm 蝦醬
gia vị 調味品
đường 糖
沒有留言:
張貼留言
較新的文章
較舊的文章
首頁
訂閱:
張貼留言 (Atom)
沒有留言:
張貼留言