10/10/2005

越南語一學就會 -- (CD1-3) 打招呼

1 您好﹗ Chào Anh
2 大家好﹗ Xin chào quí vị (quí vị 各位)
3 您好嗎﹖ Anh có khỏe không?
4 還好﹗ Cũng được (Cũng 都/亦/也)
5 早安﹗ Chào buổi sáng
6 午安﹗ Chào buổi chiều
7 晚安﹗ Chào buổi tối
8 再見﹗ Tạm biệt
9 明天見﹗ Ngày mai gặp (gặp 相遇)
10 您的身體好嗎﹖ Anh có mạnh khỏe không? (mạnh khỏe 康健)
11 謝謝、我很好﹗ Cám ơn, tôi rất khỏe
12 好久沒看見你﹗ Lâu quá không thấy anh (Lâu 長久) (thấy 看見)
13 你吃飽了嗎﹖ Anh ăn no chưa?
14 我吃飽了﹗ Tôi ăn no rồi
15 你最近工作忙嗎﹖ Gần đây công việc của anh có bận không? (công việc 公事)
16 我最近很忙﹗ Gần đây tôi bận lắm (Gần đây 近來)
17 我不太忙﹗ Tôi không bận lắm (bận 忙碌)
18 你要去哪裡﹖ Anh muốn đi đâu?
19 你從哪裡來﹖ Anh từ đâu đến? (từ 從/自) (đến 到來)
20 你什麼時候回來﹖ Chừng nào anh mới về đây? (Chừng nào何時) (mới 才/再) (đây 這裡)
21 有人在家嗎﹖ Có người ở nhà không?
22 你要找誰﹖ Anh muốn kiếm ai? (kiếm 尋找)
23 你是哪位﹖ Anh là ai?
24 你是哪國人﹖ Anh là người nước nào? (nước 國度) (nào 哪/什麼)
25 請問您貴姓大名﹖ Xin hỏi quí danh? (danh 名字)
26 你在哪裡工作﹖ Anh làm việc ở đâu? (làm việc 做事/工作)
27 你會說英語嗎﹖ Anh biết nói tiếng Anh không?
28 你會說中文嗎﹖ Anh biết nói tiếng Hoa không?
29 我還有事、要先走了﹗ Tôi còn việc, phải đi ngay (còn 尚/仍) (việc 工作/事情) (phải 必須) (ngay 立刻)

沒有留言: