作者:駐 越 南 代 表 處 經 濟 組
公布日期:民國98年03月6日
資料來源及時間: 越南國會網站
越南第12屆國會第4次會議於2008年11月14日通過 第27/2008/QH12號(越文版下載) 之特別消費稅法,並擬自2009年4月1日起生效,除啤酒及酒類特別消費稅將從2010年1月1日起適用外,其他產品項目摘要如下:
次序 貨品及服務業項目 稅率(%)
(一) 貨品
1 香菸、雪茄及香菸製品 65
2 酒類
(a)含酒精度20度以上者
-自2010年1月1日起至2012年12月31日止 45
-自2013年起 50
(b)含酒精度20度以下者 25
3 啤酒
-自2010年1月1日起至2012年12月31日止 45
-自2013年起 50
4 24座位以下之汽車
(a)9座位以下汽車 (4e、4f及4g所規定者除外):
- 2000cc以下 45
- 2000cc以上至3000cc 50
- 自3000cc以上 60
(b)自10至16座位以下之汽車(4e、4f及4g所規定者除外) 30
(c)16至24座位以下之汽車(4e、4f及4g所規定者除外) 15
(d)乘客暨載貨之汽車(4e、4f及4g所規定者除外) 15
(e) 以汽油結合電源、生物能源運作且汽油比率不超過耗用能源的70%之汽車 4a、4b、4c及4d訂定之同等汽車所適用之稅率的70%
(f)以生物能源運作之汽車 4a、4b、4c及4d訂定之同等汽車所適用之稅率的50%
(g)以電源運作之汽車
- 9座位以下之汽車 25
- 10至16座位以下之汽車 15
- 16至24座位以下之汽車 10
- 乘客暨載貨之汽車 10
5 125cc以上之二輪機車、三輪機車 20
6 飛機 30
7 遊艇 30
8 各種燃油、石油腦(NAPHTHA)、REFORMADE COMPONENT製品及供混汽油用之其他製品 10
9 功率90,000 BTU以下之空調 10
10 撲克牌 40
11 冥紙及喪葬用品 70
(二) 服務業
1 舞場經營 40
2 按摩及卡拉OK經營 30
3 經營賭場及具有賭博性質之電子遊戲 30
4 賭注(BETTING)經營 30
5 高爾夫球場經營 20
6 獎券經營 15
STT | Hàng hoá, dịch vụ | Thuế suất |
I | Hàng hoá | |
1 | Thuốc lá điếu, xì gà và các chế phẩm khác từ cây thuốc lá | 65 |
2 | Rượu | |
a) Rượu từ 20 độ trở lên | ||
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2010 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2012 | 45 | |
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2013 | 50 | |
b) Rượu dưới 20 độ | 25 | |
3 | Bia | |
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2010 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2012 | 45 | |
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2013 | 50 | |
4 | Xe ô tô dưới 24 chỗ | |
a) Xe ô tô chở người từ 9 chỗ trở xuống, trừ loại quy định tại điểm 4đ, 4e và 4g Điều này | ||
Loại có dung tích xi lanh từ 2.000 cm3 trở xuống | 45 | |
Loại có dung tích xi lanh trên 2.000 cm3 đến 3.000 cm3 | 50 | |
Loại có dung tích xi lanh trên 3.000 cm3 | 60 | |
b) Xe ô tô chở người từ 10 đến dưới 16 chỗ, trừ loại quy định tại điểm 4đ, 4e và 4g Điều này | 30 | |
c) Xe ô tô chở người từ 16 đến dưới 24 chỗ, trừ loại quy định tại điểm 4đ, 4e và 4g Điều này | 15 | |
d) Xe ô tô vừa chở người, vừa chở hàng, trừ loại quy định tại điểm 4đ, 4e và 4g Điều này | 15 | |
đ) Xe ô tô chạy bằng xăng kết hợp năng lượng điện, năng lượng sinh học, trong đó tỷ trọng xăng sử dụng không quá 70% số năng lượng sử dụng. | Bằng 70% mức thuế suất áp dụng cho xe cùng loại quy định tại điểm 4a, 4b, 4c và 4d Điều này | |
e) Xe ô tô chạy bằng năng lượng sinh học | Bằng 50% mức thuế suất áp dụng cho xe cùng loại quy định tại điểm 4a, 4b, 4c và 4d Điều này | |
g) Xe ô tô chạy bằng điện | ||
Loại chở người từ 9 chỗ trở xuống | 25 | |
Loại chở người từ 10 đến dưới 16 chỗ | 15 | |
Loại chở người từ 16 đến dưới 24 chỗ | 10 | |
Loại thiết kế vừa chở người, vừa chở hàng | 10 | |
5 | Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên 125cm3 | 20 |
6 | Tàu bay | 30 |
7 | Du thuyền | 30 |
8 | Xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng | 10 |
9 | Điều hoà nhiệt độ công suất từ 90.000 BTU trở xuống | 10 |
10 | Bài lá | 40 |
11 | Vàng mã, hàng mã | 70 |
II | Dịch vụ | |
1 | Kinh doanh vũ trường | 40 |
2 | Kinh doanh mát-xa, ka-ra-ô-kê | 30 |
3 | Kinh doanh ca-si-nô, trò chơi điện tử có thưởng | 30 |
4 | Kinh doanh đặt cược | 30 |
5 | Kinh doanh gôn | 20 |
6 | Kinh doanh xổ số | 15 |
沒有留言:
張貼留言