TT | 收費項目 | 金額 |
1 | Cấp thị thực có giá trị một lần 單次入境簽證 | 25 USD |
2 | Cấp thị thực có giá trị nhiều lần 多次入境簽證 | * |
a) | Có giá trị dưới 6 tháng 六個月以下 | 50 USD |
b) | Có giá trị từ 6 tháng trở lên 六個月以上 | 100 USD |
3 | Chuyển đổi thị thực 轉換簽證 | * |
a) | Từ một lần thành nhiều lần, trong thời hạn thị thực gốc 與原簽證核發有效期限相同 | * |
-Có giá trị dưới 6 tháng 六個月以下 | 25 USD | |
-Có giá trị từ 6 tháng trở lên 六個月以上 | 75 USD | |
b) | Từ một lần thành nhiều lần, vượt quá thời hạn thị thực gốc 超過原簽證核發有效期限 | * |
-Có giá trị dưới 6 tháng 六個月以下 | 50 USD | |
-Có giá trị từ 6 tháng trở lên 六個月以上 | 100 USD | |
4 | Chuyển ngang giá trị thị thực, tạm trú từ hộ chiếu cũ đã hết hạn sử dụng sang hộ chiếu mới 從屆期之舊護照轉移簽證到新護照 | 10 USD |
5 | Sửa đổi, bổ sung các nội dung khác đã ghi trong thị thực 修正、補充、更改簽證內容 | 10 USD |
6 | Cấp thẻ tạm trú 暫住證 | * |
a) | Có giá trị đến 1 năm 一年以下 | 60 USD |
b) | Có giá trị trên 1 năm đến 2 năm 一年至二年 | 80 USD |
c) | Có giá trị trên 2 năm đến 3 năm 二年至三年 | 100 USD |
7 | Gia hạn chứng nhận tạm trú 暫住證展期 | 10 USD |
8 | Cấp thẻ thường trú (nhưng không thu đối với cấp đổi) 常住證 | 100 USD |
9 | Cấp giấy thông hành hồi hương; giấy chứng nhận hồi hương | 100 USD |
10 | Cấp giấy phép vào khu vực cấm, vào khu vực biên giới; giấy phép cho công dân Lào sử dụng giấy thông hành biên giới vào các tỉnh nội địa của Việt Nam. | 10 USD |
11 | Cấp thẻ du lịch (đối với khách du lịch Trung Quốc) | 10 USD |
12 | Cấp giấy phép tham quan, du lịch Việt Nam (theo quy chế quản lý người nước ngoài quá cảnh vào Việt Nam tham quan, du lịch). | 5 USD/người |
13 | Cấp giấy phép xuất nhập cảnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam không có hộ chiếu | 200.000 VNĐ |
資料來源及時間:越南財政部網頁2009.4.9
越南財政部已於本(2009)年3月30日發布第66/2009/TT-BTC號函(點選連結下載越文版),公告在越南居住、過境、出入境文件、簽證及護照發給規費之收取、上繳、使用及管理準則,並規定自簽發後45天生效。依該公告:
一、 發給越籍公民:
(一)護照及出入境文件規費為20萬盾
(二)通行證及人事文件確認規費為10萬盾
二、 核發外籍人士或定居海外越南人:
(一)單次入境簽證為25美元、6個月期效多次入境簽證為50美元、6月以上者為75美元
(二)1年期效以下暫住證為60美元、1年以上至2年為80美元、2年以上至3年為100美元及常住證為100美元。
對已繳付上列規費而經審核不符合發給文件條件的外籍人士及越南人,受理機關於發出通知後將全數退還該規費。
沒有留言:
張貼留言