10/01/2005

生活越南語 -- 招呼問候

打招呼(Chào hỏi )

Chào Anh ! 您好!
Xin chào quí vị 大家好
Anh có khỏe không? 您好嗎?
Cũng được 還好
Chào buổi sáng 早上好
Chào buổi chiều 午安
Chào buổi tối 晚上好
Tạm biệt 再見!
Ngày mai gặp 明天見!
Anh có mạnh khỏe không? 你的身體好嗎?
Cảm ơn,Tôi rất khỏe 謝謝!我很好
Lâu quá không thấy anh 好久不見你了
Anh ăn no chưa ? 你吃飽了沒?
Tôi ăn no rồi 我吃飽了!
Gần đây công việc của anh có bận không? 你最近工作忙嗎?
Gần đây tôi bận lắm 我最近很忙
Tôi không bận lắm 我不太忙
Anh muốn đi đâu? 你要去哪?
Anh từ đâu đến? 你從哪來?
Chừng nào anh mới về đây? 你什麼時後回來?
Có người ở nhà không? 有人在家嗎?
Anh muốn kiếm ai? 你要找誰?
Anh là ai? 你是哪位?
Anh là người nườc nào? 你是哪國人?
Xin hỏi quí danh? 請問貴姓大名?
Anh làm việc ở đâu ? 你在哪工作?
Anh biết nói tiếng anh không? 你會說英語嗎?
Anh biết nói tiếng hoa không? 你會說華語嗎?
Tôi còn việc phải đi ngay ! 我還有事,要先走了

沒有留言: