10/07/2005

生活越南語 -- 食物

Tôm  蝦 
tôm he  龍蝦
cua  蟹            
gà  雞
vịt  鴨
vịt quay  烤鴨
ngỗng  鵝
cá  魚
sườn chua ngọt  糖醋排骨
chim quay  燒乳鴿
thịt  肉
thịt lợn  豬肉
thịt bò  牛肉
thịt cừu  羊肉
tái dê  涮羊肉
trứng  蛋
canh  湯
rau  蔬菜
rau cải xanh  青菜
rau cải trắng  白菜
rau chân vịt  菠菜
rau thơm  香菜
rau sa lách  生菜
rau cần  芹菜
dưa chuột  黃瓜
đậu phụ  豆腐
cà chua  蕃茄
rượu  酒
bia  啤酒
sữa  牛奶
nước quả  果汁

沒有留言: