10/01/2005

生活越南語 -- 禮貌用語

禮貌用語(Từ ngữ lễ phép )

Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhé 請慢走
Mời dùng 請慢用
Có chuyện gì không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關係!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghênh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Đây là vinh hạnh của tôi 這是我的榮幸
Cạn chén (cạn ly) 乾杯!

沒有留言: