10/11/2005

越南語一學就會 -- (CD1-4) 禮貌用語

1 (邀)請 Mời
2 謝謝 Cảm ơn
3 對不起 Xin lỗi (Xin 敬請) (lỗi 錯誤)
4 請問 Xin hỏi (hỏi 詢問)
5 你請慢走 Anh đi nhé (nhé 表叮嚀的語助詞)
6 請慢用 Mời dùng (Mời 邀請) (dùng 食用)
7 有事嗎? Có chuyện gì không (chuyện 話兒/事情) (gì 什麼)
8 沒問題 Không thàng vấn đề (thàng 造成) (vấn đề 問題)
9 請稍後 Xin đợi một chút (đợi等待) ( chút 些微)
10 打擾一下 Làm phiền một chút (phiền 叨擾/麻煩)
11 不客氣 Đừng khách sáo = Không có chi
12 沒關係 Không sao = Không can gì = Không hề gì
13 不好意思 Xin lỗi
14 麻煩你了 Cảm phiền anh nha
(nha 哎呀--語助詞)
15 拜託你了 Nhờ anh nha (Nhờ 倚靠)
16 歡迎光臨 Hoan nghênh
17 借過 Cho qua (Cho 允許) (qua 越過)
18 請幫幫忙 Xin giúp giùm (giúp 協助) (giùm 幫忙)
19 這是我的榮幸 Đây là vinh hạnh của tôi (Đây 這裡) (vinh hạnh 榮幸)
20 乾杯 Cạn chén = Cạn ly (Cạn 竭盡)

沒有留言: